TT | Họ và tên | Giới tính | Đơn vị | Chuyên ngành | Học vị | Học hàm |
1
|
Lê Huy Bắc
|
Nam
|
Khoa Ngữ Văn
|
Văn học NN
|
TS
|
GS
|
2
|
Đỗ Thanh Bình
|
Nam
|
Khoa Lịch Sử
|
Lịch sử
|
TS
|
GS
|
3
|
Nguyễn Ngọc Cơ
|
Nam
|
Khoa Lịch Sử
|
Lịch sử
|
TS
|
GS
|
4
|
Nguyễn Quang Diệu
|
Nam
|
Khoa Toán - Tin
|
Toán học thuần tuý
|
TS
|
GS
|
5
|
Lê Mậu Hải
|
Nam
|
Khoa Toán - Tin
|
Toán lí
|
TSKH
|
GS
|
6
|
Đỗ Việt Hùng
|
Nam
|
|
Lý luận ngôn ngữ
|
TS
|
GS
|
7
|
Vũ Quang Mạnh
|
Nam
|
Khoa Sinh Học
|
Sinh học
|
TSKH
|
GS
|
8
|
Nguyễn Văn Minh
|
Nam
|
|
Vật lý chất rắn
|
TS
|
GS
|
9
|
Lê Thị Phương Nga
|
Nữ
|
Khoa Giáo dục Tiểu học
|
PPDH
|
TS
|
GS
|
10
|
Bùi Văn Nghị
|
Nam
|
Khoa Toán - Tin
|
PPGD Toán
|
TS
|
GS
|
11
|
Đỗ Đức Thái
|
Nam
|
Khoa Toán - Tin
|
Toán lí
|
TSKH
|
GS
|
12
|
Trần Quốc Thành
|
Nam
|
Khoa Tâm Lí - Giáo dục
|
Tâm lý học QL
|
TS
|
GS
|
13
|
Lã Nhâm Thìn
|
Nam
|
Khoa Ngữ Văn
|
Ngữ văn
|
TS
|
GS
|
14
|
Nguyễn Viết Thịnh
|
Nam
|
Khoa Địa Lí/Faculty of Geography
|
Địa lý
|
TS
|
GS
|
15
|
Đỗ Hương Trà
|
Nữ
|
Khoa Vật Lí
|
PPGD
|
TS
|
GS
|
16
|
Nguyễn Hoàng Trí
|
Nam
|
Khoa Sinh Học
|
Sinh học
|
TS
|
GS
|
17
|
Vũ Anh Tuấn
|
Nam
|
Khoa Ngữ Văn
|
Ngữ văn
|
TS
|
GS
|
18
|
Trần Đăng Xuyền
|
Nam
|
Khoa Ngữ Văn
|
Ngữ văn
|
TS
|
GS
|
19
|
Dương Tuấn Anh
|
Nam
|
Khoa Ngữ Văn
|
VH cổ đại TQ
|
TS
|
PGS
|
20
|
Lê Thị Lan Anh
|
Nữ
|
Khoa Ngữ Văn
|
Ngữ văn
|
TS
|
PGS
|
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
Địa chỉ: 136 Xuân Thủy - Cầu Giấy - Hà Nội
Tel: 024-37547823 - Fax: 024-37547971